Sắt xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) châssis(/ʃɑ.si/) khung kim loại của phương tiện vận tải; (cũng) sát xi
    khung sắt xi
    sắt xi xe tải
    kẹp sắt xi
    ôsắt xi
Sắt xi ô tô