Bước tới nội dung

Sa mốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) chamotte(/ʃa.mɔt/) vật liệu xây dựng chịu lửa, có thành phần chính là bột silic và nhôm oxit; (cũng) samot
    vữa sa mốt
    gạch sa mốt
    bột sa mốt
    sạn sa mốt
Bột sa mốt làm từ đất sét nung nghiền nhỏ