Sang phanh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    chanfrein chanfrein
    (/ʃɑ̃.fʁɛ̃/)
    cắt vát, cắt chéo méo; (cũng) săng phanh
    máy sang phanh
    vát mép sang phanh
    gương sang phanh bốn cạnh
Sang phanh gỗ