Sà lan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) chaland(/ʃa.lɑ̃/) tàu thủy lớn không mui, thân dài, đáy bằng, chuyên chở hàng hóa; (cũng) xà lan
    sà lan chở cát
    sà lan tự hành
    kéo sà lan
    sà lan miệng
  • Sà lan trên sông Bến Tre
  • Tàu kéo sà lan