Bước tới nội dung

Tàu bản

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (đậu)(biện) /dau6 baan6-2/ tương làm từ đậu răng ngựa lên men cùng với ớt, muối và bột mì, có nguồn gốc từ Tứ Xuyên, Trung Quốc; (cũng) đậu bản
    tương tàu bản
    tàu bản cay
Tương tàu bản