Tách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ciək [1] ~ *caik [1] ~ *caak [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*sɛːk [2]/ [cg2] làm cho rời ra, chia ra thành từng phần nhỏ
    tách múi bưởi
    chia tách
    nên tách thành từng đoạn
  2. (Pháp) tasse(/tɑs/) chén nhỏ để đựng nước uống
    táchphê
    tách trà
Tách trà sữa

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ជញ្ជែក(/cʊəɲcɛɛk/)
      • (Brâu) /trəchaak/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.