Chia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (chi)
    /t͡ɕiᴇ/
    cành cây, nhành cây, nhánh; phân ra thành các phần nhỏ từ một tổng thể lớn; (nghĩa chuyển) biến đổi động từ theo ngôi, số, giống, thời, thể
    cây mọc nhiều chia
    ba chia
    chia đôi
    chia lìa
    phép chia
    chia sẻ
    ăn chia
    chia bài
    chia buồn
    chia động từ