Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
支 支
/t͡ɕiᴇ/ cành cây, nhành cây, nhánh; phân ra thành các phần nhỏ từ một tổng thể lớn; (nghĩa chuyển) biến đổi động từ theo ngôi, số, giống, thời, thể
- cây mọc nhiều chia
- ba chia
- chia đôi
- chia lìa
- phép chia
- chia sẻ
- ăn chia
- chia bài
- chia buồn
- chia động từ
-