Táo xọn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (
    (lục)
    )
    (đậu)
    (sảng)
    /(luk6) dau6 song2/
    chè bột sắn đỗ xanh; (cũng) táo soạn
    chè táo xọn
Chè táo xọn