Táp đờ nuy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    table table
    (/ta.blə)
    de de
    ()
    nuit nuit
    (nɥi/)
    tủ nhỏ kê đầu giường; (cũng) táp đờ luy, táp nuy, táp
    táp đờ nuy đầu giường
    táp đờ nuy trơn
Táp đờ nuy cổ điển