Túi dết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    musette musette
    (/my.zɛt/)
    túi bằng vải dày, có quai dài để đeo trên vai, vốn được dùng trong quân đội
    túi dết
Túi dết quân đội