Bước tới nội dung

Tăng xại

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Mân Nam) (đông)(thái) /tang-chhài/ ("rau mùa đông") củ cải muối (trước kia để tích trữ ăn vào mùa đông ít rau); (cũng) tằng xại
    thịt chưng tăng xại
    tăng xại hủ tiếu
Tăng xại