Tắc xông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) Traction(/tʁak.sjɔ̃/) dòng xe ô tô của hãng Citroën, được sản xuất từ năm 1934 đến năm 1957
    xe Tắc xông
    Tắc xông mui trần
Xe Tắc xông 11B đời 1938