Tếch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    teck teck
    (/tɛk/)
    loài cây gỗ lớn có danh pháp Tectona grandis, gỗ nặng trung bình, không cong vênh, nứt nẻ, không bị mối mọt phá hoại nên thường dùng đóng đồ nội thất, tàu bè, toa xe,…
    gỗ tếch
    cây tếch
  • Thân cây tếch
  • Quả tếch