Tọt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*b-lɔːt/[?][?] [cg1] di chuyển nhanh qua một chỗ hẹp, chỗ hở
    chui tọt vào hang
    bỏ tọt vào miệng
    chạy tọt vào phòng
    trôi tọt xuống họng

Từ cùng gốc