Tổ chảng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (tên riêng) Chảng [a] rất to, quá mức thông thường
    to tổ chảng
    bự (tổ) chảng

Chú thích

  1. ^ Xem thêm phần thảo luận.

Xem thêm