Tổ bố

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt) tổ + bố miêu tả mức độ to về vai vế như ông tổ của bố, sau mở rộng thêm nét nghĩa miêu tả mức độ to về kích thước
    cuốn sách to tổ bố

Xem thêm