Bố

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (phụ)
    /pɨoX/

    (Proto-Tai) /*boːᴮ/
    (Proto-Vietic) /*bɔːʔ ~ *poːʔ/[cg1]
    (Việt trung đại) cha, người nam giới có con
    Bố Cái đại vương: vua cha vua mẹ
    ông bố
    hai bố con
Bố Cái đại vương Phùng Hưng

Từ cùng gốc

  1. ^