Thùng phá sảnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (đồng)(hoa)(thuận) /tung4 faa1 seon6-2/ ("chuỗi bài cùng chất") thuật ngữ trong đánh bài xì tố, khi trên tay có năm cây bài liên tiếp nhau cùng chất
Thùng phá sảnh 10-J-Q-K-A của chất cơ