Tiếc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tích) /siᴇk̚/ cảm thấy day dứt, hụt hẫng trong lòng vì đã mất đi cái gì hoặc đã làm sai điều gì
    nuối tiếc
    tiếc rẻ