Bước tới nội dung

Trếnh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Trính)
  1. (Hán trung cổ) (trinh) /trjeng/ thanh gỗ bản đâm ngang hàng cột để sườn nhà được vững chắc; (cũng) trính
    cây trếnh
    nhà đâm trếnh