Trọc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt trung đại) tlọc đầu không có tóc; (nghĩa chuyển) không có cây cối mọc
    trọc lóc
    trọc
    trọc đầu
    đồi núi trọc
    đất trọc
  • Chú tiểu đầu trọc
  • Đồi núi trọc