Tăng xê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    tranchée tranchée
    (/tʁɑ̃.ʃe/)
    (cũ) hầm trú ẩn
    hầm tăng xê
    ngõ Tăng
    đào tăng xê trú ẩn
Hầm tăng xê