Vơ nia

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) veneer lát gỗ mỏng dùng để phủ lên bề mặt các loại gỗ khác để tạo vân và màu đẹp hơn
    gỗ vơ nia
    phủ vơ nia
    vơ nia sồi
Tấm vơ nia