Va ni

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    vanille vanille
    (/va.nij/)
    quả của cây phong lan thuộc chi Vanilla, có mùi thơm dùng để làm bánh
    kem va ni
    bột va ni
Quả va ni sấy khô