Xà lách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    salade salade
    (/sa.lad/)
    rau sống lá to bản, thường để trộn xa lát; rau cải nói chung
    rau xà lách xoăn
    xà lách xoong
Cây xà lách