Xà neng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Khmer) ឈ្នាង(/cnieŋ/) một loại rổ đan bằng mây tre, một đầu trải thẳng có nẹp cứng, một đầu có vành cong
    chiếc xà neng
    xà neng xúc