Bước tới nội dung

Xá xị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh) Sarsae(Quảng Đông) (sa)() saa1 si6-2 đồ uống có ga làm từ các loài cây thuộc chi Smilax, có mùi thơm đặc trưng
    xá xị Chương Dương
  • Cây xá xị
  • Lon xá xị ở Singapore