Xì căng đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) scandale(/skɑ̃.dal/) vụ tai tiếng, vụ bê bối
    tạo xì căng đan bẩn để nổi tiếng
Xì căng đan tại lễ trao giải Oscars 2022, Will Smith tát Chris Rock