Bước tới nội dung

Xì thẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (sự)(đầu) /si6 tau4/ chủ, sếp, người đứng đầu
    xì thẩu
    xì thẩu Lâm Huê Hồ