Xí muội

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (toan)(mai) /syun1 mui4/ ("quả mai/mơ chua") món ăn làm từ quả mơ hoặc mai phơi khô; (cũng) xí mụi
    trà tắc xí muội
Xí muội chua mặn