Xúc xích

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Xích)
  1. (Pháp)
    saucisse saucisse
    (/so.sis/)
    món ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt xay nhỏ rồi hun khói và luộc nhỏ lửa; (nghĩa chuyển) (cũ) dây kim loại có nhiều vòng nhỏ móc vào nhau; (cũng) xích[a]
    xúc xích rán
    xúc xích Đức
    dây xúc xích
    lấy xúc xích khóa cửa
  • Xúc xích tươi
  • Dây xúc xích

Chú thích

  1. ^ Hiện tượng chuyển nghĩa từ món ăn xúc xích sang dây kim loại là do sự tương đồng về hình dạng giữa hai vật. Xúc xích được rút gọn lại thành xích có thể là để phân biệt, hoặc do dây xích được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống nên được gọi tắt đi cho tiện.

Xem thêm