Xô nát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    sonate sonate
    (/sɔ.nat/)
    bản nhạc giao hưởng gồm nhiều chương có liên kết với nhau
    xô nát Ánh Trăng
    bản xô nát
Một bản xô nát