Xon

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Xôn)
  1. (Pháp) solde(/sɔld/) (cũ) giảm giá; (cũng) xôn, son
    bán xon
    hàng xon
    xon luôn nửa giá