Xanh tuya

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) ceinture(/sɛ̃.tyʁ/) đai thắt lưng
    xanh tuya nam
    xanh tuya nữ
    xanh tuya da
    xanh tuya sấu
    đeo súng vào xanh tuya
Xanh tuya da