Xi phông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    siphon siphon
    (/si.fɔ̃/)
    ống cong dùng để đưa chất lỏng từ bình này sang bình kia; ống cong ở cống thoát nước, giúp ngăn mùi hôi thối xông ngược theo ống lên
    bình xi phông
    lắp xi phông bồn rửa tay
  • Ống xi phông
  • Nguyên lý hoạt động của xi phông bồn rửa