Xăng tan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) central(/sɑ̃.tʁal/) hoặc centrale trung tâm, giữa; (cũ) nhà tù lớn
    bu lông xăng tan
    ốc xăng tan
    vài trận đòn xăng tan
    xăng tan Hỏa
  • Bu lông xăng tan ở giữa nhíp ô tô
  • Xăng tan Hỏa Lò