Bước tới nội dung

Yểng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (anh) /'eang/ loài chim có danh pháp Gracula religiosa, thuộc họ Sáo, lông đen, vành tai vàng tươi, mỏ cam, có thể bắt chước tiếng người
    chim yểng
    yểng kêu xin chào
Chim yểng