Tiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:37, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (huyết) /xwet/ máu tươi; (nghĩa chuyển) cảm xúc mạnh
    cắt tiết
    chọc tiết
    tiết
    tiết canh
    cáu tiết
    điên tiết
    lộn tiết
    nóng tiết
Tiết vịt luộc