Tiết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (huyết) /xwet/ máu tươi; (nghĩa chuyển) cảm xúc mạnh
    cắt tiết
    chọc tiết
    tiết
    tiết canh
    cáu tiết
    điên tiết
    lộn tiết
    nóng tiết
Tiết vịt luộc