Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rương”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|箱|sương}} {{nb|/*slaŋ/}}|}} hòm đựng đồ
# {{w|hán cổ|{{ruby|箱|sương}} {{nb|/*slaŋ/}}|}} hòm đựng đồ
#: rương gỗ
#: '''rương''' [[gỗ]]
#: rương quần áo
#: '''rương''' [[quần]] [[áo]]
#: rương châu báu
#: '''rương''' châu [[báu]]
{{gal|1|Sea chest, China, early 1800s, camphorwood, painted red leather, brass - Cape Ann Museum - Gloucester, MA - DSC01270.jpg|Rương bọc da}}
{{gal|1|Sea chest, China, early 1800s, camphorwood, painted red leather, brass - Cape Ann Museum - Gloucester, MA - DSC01270.jpg|Rương bọc da}}

Bản mới nhất lúc 08:36, ngày 17 tháng 1 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (sương) /*slaŋ/ hòm đựng đồ
    rương gỗ
    rương quần áo
    rương châu báu
Rương bọc da