Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xáo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|騷|tao}} {{nobr|/sɑu/}}|quấy nhiễu}} làm lẫn lộn lung tung, làm bừa bộn
# {{w|hán trung|{{ruby|騷|tao}} {{nobr|/sɑu/}}|quấy nhiễu}} làm lẫn lộn lung tung, làm bừa bộn
#: [[xào]] '''xáo'''
#: [[cày]] [[đi]] '''xáo''' [[lại]]
#: '''xáo''' trộn
#: '''xáo''' trộn
#: '''xáo''' tung đồ đạc
#: '''xáo''' tung đồ đạc
#: '''xáo''' bài
#: '''xáo''' bài

Bản mới nhất lúc 14:19, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (tao) /sɑu/ ("quấy nhiễu") làm lẫn lộn lung tung, làm bừa bộn
    xào xáo
    cày đi xáo lại
    xáo trộn
    xáo tung đồ đạc
    xáo bài