Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mực”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|墨|mặc}} {{nobr|/*C.mˤək/}} }} chất lỏng có màu tối dùng để viết, vẽ hoặc in; {{chuyển}} động vật thân mềm sống dưới biển, phun ra chất lỏng đen như mực khi hoảng sợ
# {{w|hán cổ|{{ruby|墨|mặc}} {{nb|/*C.mˤək/}}|}} chất lỏng có màu tối dùng để viết, vẽ hoặc in; {{chuyển}} động vật thân mềm sống dưới biển, phun ra chất lỏng đen như mực khi hoảng sợ; {{chuyển}} lằn búng bằng dây căng có tẩm mực hoặc bột màu, dùng để đánh dấu đường cưa; {{chuyển}} chừng, độ đã đánh dấu, đã quy định
#: '''mực''' bút máy
#: bút '''mực'''
#: [[cá]] '''mực''' nướng
#: búng '''mực'''
#: '''mực''' [[tàu]]
#: '''mực''' [[tàu]]
#: [[cá]] '''mực''' nướng
#: chừng '''mực'''
#: mẫu '''mực'''
#: '''mực''' [[nước]] [[biển]]
{{gal|2|BlackInkBottle.JPG|Lọ mực|The giant squid at bay - Keppler. LCCN2011647277.jpg|Tranh minh họa cá mực đang phun mực}}
{{gal|2|BlackInkBottle.JPG|Lọ mực|The giant squid at bay - Keppler. LCCN2011647277.jpg|Tranh minh họa cá mực đang phun mực}}

Phiên bản lúc 14:17, ngày 24 tháng 10 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (mặc) /*C.mˤək/ chất lỏng có màu tối dùng để viết, vẽ hoặc in; (nghĩa chuyển) động vật thân mềm sống dưới biển, phun ra chất lỏng đen như mực khi hoảng sợ; (nghĩa chuyển) lằn búng bằng dây căng có tẩm mực hoặc bột màu, dùng để đánh dấu đường cưa; (nghĩa chuyển) chừng, độ đã đánh dấu, đã quy định
    mực bút máy
    bút mực
    mực nướng
    búng mực
    mực tàu
    chừng mực
    mẫu mực
    mực nước biển
  • Lọ mực
  • Tranh minh họa cá mực đang phun mực