Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dõng dạc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|踴躍|dũng dược}} {{nb|/yowng{{s|X}} yak/}}|hăng hái, hăm hở}} mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát
# {{w|hán trung|{{ruby|踴躍|dũng dược}} {{nb|/yowng{{s|X}} yak/}}|hăng hái, hăm hở}} mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát
#: ăn nói '''dõng dạc'''
#: [[ăn]] nói '''dõng dạc'''
#: '''dõng dạc''' tuyên bố
#: '''dõng dạc''' tuyên bố
#: bước đi '''dõng dạc'''
#: bước [[đi]] '''dõng dạc'''

Bản mới nhất lúc 15:57, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (dũng)
    (dược)
    /yowngX yak/
    ("hăng hái, hăm hở") mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát
    ăn nói dõng dạc
    dõng dạc tuyên bố
    bước đi dõng dạc