Bước tới nội dung

Dõng dạc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (dũng)(dược) /yowngX yak/ ("hăng hái, hăm hở") mạnh mẽ, rõ ràng, dứt khoát
    ăn nói dõng dạc
    dõng dạc tuyên bố
    bước đi dõng dạc