Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chế”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''Chế''' Bồng Nga
#: '''Chế''' Bồng Nga
#: '''Chế''' Mân
#: '''Chế''' Mân
#: '''Chế''' Củ
#: '''Chế''' [[Củ]]
# {{w|tiều|{{ruby|姐|tỉ}} {{nb|/zê{{s|2}}/}}|}} chị gái, cách xưng hô đối với người nữ lớn tuổi hơn; {{chuyển}} đại từ chỉ người đang nói chuyện hoặc là đối tượng trực tiếp của câu nói, không phân biệt nam nữ
# {{w|tiều|{{ruby|姐|tỉ}} {{nb|/zê{{s|2}}/}}|}} chị gái, cách xưng hô đối với người nữ lớn tuổi hơn; {{chuyển}} đại từ chỉ người đang nói chuyện hoặc là đối tượng trực tiếp của câu nói, không phân biệt nam nữ
#: '''chế''' vừa đi chợ về
#: '''chế''' vừa [[đi]] [[chợ]] [[về]]
#: chào các '''chế'''
#: chào [[các]] '''chế'''

Bản mới nhất lúc 10:57, ngày 9 tháng 4 năm 2024

  1. (Chăm) ꨌꨬ(Cei) ("chú, cậu") danh xưng thường dùng cho những thủ lĩnh quân sự người Chăm
    Chế Bồng Nga
    Chế Mân
    Chế Củ
  2. (Triều Châu) (tỉ) /zê2/ chị gái, cách xưng hô đối với người nữ lớn tuổi hơn; (nghĩa chuyển) đại từ chỉ người đang nói chuyện hoặc là đối tượng trực tiếp của câu nói, không phân biệt nam nữ
    chế vừa đi chợ về
    chào các chế