Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lít”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
#{{w|Pháp|litre}} đơn vị đo dung tích, bằng 1 decimet khối
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|litre|/litʁ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-litre.wav|20px]]|}} đơn vị đo dung tích, bằng 1 decimet khối
#: [[một]] '''lít''' [[nước]] [[mắt]]
#: [[một]] '''lít''' [[nước]] [[mắt]]
#: [[can]] [[hai]] '''lít'''
#: [[can]] [[hai]] '''lít'''
{{gal|1|Ein Mikroliter (Knetwürfel).jpg|Bình đong 1 lít}}
{{gal|1|Ein Mikroliter (Knetwürfel).jpg|Bình đong 1 lít}}

Bản mới nhất lúc 01:16, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    litre litre
    (/litʁ/)
    đơn vị đo dung tích, bằng 1 decimet khối
    một lít nước mắt
    can hai lít
Bình đong 1 lít