Khác biệt giữa bản sửa đổi của “La két”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|raquette|}} vợt bóng bàn hoặc quần vợt; {{cũng|ra két}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|raquette|/ʁa.kɛt/}}[[File:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-raquette.wav|20px]]|}} vợt bóng bàn hoặc quần vợt; {{cũng|ra két}}
#: '''la két''' bóng bàn
#: '''la két''' [[bóng]] [[bàn]]
#: '''la két''' quần vợt
#: '''la két''' [[quần]] vợt

Bản mới nhất lúc 01:39, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    raquette raquette
    (/ʁa.kɛt/)
    vợt bóng bàn hoặc quần vợt; (cũng) ra két
    la két bóng bàn
    la két quần vợt