Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ốp la”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
#{{w|Pháp|oeuf au plat|trứng trên đĩa}} trứng chiên nguyên quả
# {{w|Pháp|{{rubyS|nozoom=1|oeuf|/œf}} {{rubyS|nozoom=1|au|o}} {{rubyS|nozoom=1|plat|pla/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-œuf au plat.wav|20px]]|trứng trên đĩa}} trứng chiên nguyên quả
#: [[bánh]] mì '''ốp la'''
#: [[bánh]] mì '''ốp la'''
{{gal|1|Fried Egg 2.jpg|Trứng ốp la}}
{{gal|1|Fried Egg 2.jpg|Trứng ốp la}}
{{Xem thêm|ốp lết}}
{{xem thêm|ốp lết}}

Bản mới nhất lúc 01:58, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    oeuf oeuf
    (/œf)
    au au
    (o)
    plat plat
    (pla/)
    ("trứng trên đĩa") trứng chiên nguyên quả
    bánhốp la
Trứng ốp la

Xem thêm