Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vằn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|紋|văn}}|}} có đường vạch dài khác màu hoặc nổi lên, hoặc lõm xuống
# {{w|hán|{{ruby|紋|văn}}|}} có đường vạch dài khác màu hoặc nổi lên, hoặc lõm xuống
#: vằn vện
#: '''vằn''' vện
#: ngựa vằn
#: [[ngựa]] '''vằn'''
#: hổ vằn
#: [[hổ]] '''vằn'''
#: bệnh khô vằn
#: bệnh [[khô]] '''vằn'''
#: mắt vằn lên
#: [[mắt]] '''vằn''' [[lên]]
{{gal|1|Burchell's zebra (Equus quagga burchellii) 2.jpg|Ngựa vằn}}
{{gal|1|Burchell's zebra (Equus quagga burchellii) 2.jpg|Ngựa vằn}}

Bản mới nhất lúc 20:38, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán) (văn) có đường vạch dài khác màu hoặc nổi lên, hoặc lõm xuống
    vằn vện
    ngựa vằn
    hổ vằn
    bệnh khô vằn
    mắt vằn lên
Ngựa vằn