Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhác”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*k-ɲaːk/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ɲaːk⁷/}} (Sơn La, Thanh Hóa)|{{w|Chứt|/təɲáːk/}} (Rục)|{{w|Tho|/ɲaːk⁷/}}|{{w|Pong|/kɲaːk/}}|{{w|Pong|/ɲaːk/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ɲaːk/}} (Toum)}}}} lười biếng, ngại làm, không cố gắng
# {{w|proto-Vietic|/*k-ɲaːk{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ɲaːk⁷/}} (Sơn La, Thanh Hóa)|{{w|Chứt|/təɲáːk/}} (Rục)|{{w|Tho|/ɲaːk⁷/}}|{{w|Pong|/kɲaːk/}}|{{w|Pong|/ɲaːk/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ɲaːk/}} (Toum)}}}} lười biếng, ngại làm, không cố gắng
#: lười nhác
#: [[lười]] '''nhác'''
#: biếng nhác
#: biếng '''nhác'''
#: siêng ăn nhác làm
#: siêng [[ăn]] '''nhác''' [[làm]]
#: nhác học
#: '''nhác''' học
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 18:45, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-ɲaːk [1]/ [cg1] lười biếng, ngại làm, không cố gắng
    lười nhác
    biếng nhác
    siêng ăn nhác làm
    nhác học

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.